Thực đơn
Theofanis_Gekas Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Hy Lạp | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
1998–99 | AEL | Beta Ethniki | 8 | 1 | 1 | 0 | — | — | 9 | 1 | ||
1999–2000 | 24 | 5 | 2 | 1 | — | — | 26 | 6 | ||||
2000–01 | 29 | 10 | 1 | 0 | — | — | 30 | 10 | ||||
2001–02 | Kallithea | 26 | 14 | 1 | 0 | — | — | 27 | 15 | |||
2002–03 | Alpha Ethniki | 29 | 8 | 2 | 1 | — | — | 31 | 9 | |||
2003–04 | 29 | 13 | 1 | 0 | — | — | 30 | 13 | ||||
2004–05 | 16 | 9 | 2 | 1 | — | — | 18 | 10 | ||||
2004–05 | Panathinaikos | 13 | 8 | 1 | 0 | — | 2 | 0 | 16 | 8 | ||
2005–06 | 28 | 15 | 1 | 0 | — | 4 | 0 | 33 | 15 | |||
Đức | Bundesliga | DFB-Pokal | DFB Ligapokal | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2006–07 | VfL Bochum | Bundesliga | 32 | 20 | 3 | 2 | — | — | 35 | 22 | ||
2007–08 | Bayer Leverkusen | 29 | 11 | 1 | 0 | — | 10 | 2 | 40 | 13 | ||
2008–09 | 15 | 2 | 3 | 1 | — | — | 18 | 3 | ||||
Anh | Premier League | FA Cup | League Cup | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2008–09 | Portsmouth | Premier League | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Đức | Bundesliga | DFB-Pokal | DFB Ligapokal | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2009–10 | Bayer Leverkusen | Bundesliga | 8 | 0 | 2 | 1 | — | — | 10 | 1 | ||
2009–10 | Hertha BSC | 17 | 6 | 1 | 1 | — | 2 | 0 | 20 | 7 | ||
2010–11 | Eintracht Frankfurt | 34 | 16 | 3 | 2 | — | — | 37 | 18 | |||
2011–12 | 2. Bundesliga | 14 | 7 | 1 | 2 | — | — | 15 | 9 | |||
Thổ Nhĩ Kỳ | Giải VĐQG | Türkiye Kupası | League Cup | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2011–12 | Samsunspor | Süper Lig | 11 | 8 | 1 | 0 | — | — | 12 | 8 | ||
Tây Ban Nha | La Liga | Copa del Rey | Copa de la Liga | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2012–13 | Levante | La Liga | 4 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 1 | 8 | 1 | |
Thổ Nhĩ Kỳ | Giải VĐQG | Türkiye Kupası | League Cup | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2012–13 | Akhisar Belediyespor | Süper Lig | 15 | 12 | 0 | 0 | — | — | 15 | 12 | ||
2013–14 | Konyaspor | 24 | 13 | 1 | 0 | — | — | 25 | 13 | |||
2014–15 | Akhisar Belediyespor | 24 | 12 | 3 | 1 | — | — | 27 | 13 | |||
2015–16 | Eskişehirspor | 10 | 5 | 0 | 0 | — | — | 10 | 5 | |||
Thụy Sĩ | Giải VĐQG | Swiss Cup | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2015–16 | FC Sion | Swiss Super League | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 2 | 4 | 2 | |
Thổ Nhĩ Kỳ | TFF First League | Türkiye Kupası | League Cup | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
2016–17 | Sivasspor | TFF First League | 10 | 2 | 2 | 1 | — | — | 12 | 3 | ||
Quốc gia | Hy Lạp | 202 | 83 | 12 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 220 | 86 | |
Đức | 149 | 62 | 14 | 9 | 0 | 0 | 12 | 2 | 175 | 73 | ||
Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Thổ Nhĩ Kỳ | 94 | 52 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | 54 | ||
Tây Ban Nha | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 8 | 1 | ||
Thụy Sĩ | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 33 | 15 | ||
Tổng cộng | 480 | 210 | 34 | 14 | 0 | 0 | 25 | 5 | 539 | 229 |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Bàn thắng |
2005 | 6 | 0 |
2006 | 5 | 0 |
2007 | 11 | 6 |
2008 | 13 | 6 |
2009 | 10 | 8 |
2010 | 7 | 0 |
2011 | 3 | 1 |
2012 | 11 | 2 |
2013 | 3 | 1 |
2014 | 9 | 0 |
Tổng cộng | 78 | 24 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2 tháng 6 năm 2007 | Heraklion, Hy Lạp | Hungary | 2–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
2. | 22 tháng 8 năm 2007 | Thessaloniki, Hy Lạp | Tây Ban Nha | 2–3 | Thua | Giao hữu |
3. | 13 tháng 10 năm 2007 | Athens, Hy Lạp | Bosna và Hercegovina | 3–2 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
4. | 17 tháng 11 năm 2007 | Athens, Hy Lạp | Malta | 5–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
5. | 17 tháng 11 năm 2007 | Athens, Hy Lạp | Malta | 5–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
6. | 17 tháng 11 năm 2007 | Athens, Hy Lạp | Malta | 5–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2008 |
7. | 20 tháng 8 năm 2008 | Bratislava, Slovakia | Slovakia | 0–2 | Thắng | Giao hữu |
8. | 20 tháng 8 năm 2008 | Bratislava, Slovakia | Slovakia | 0–2 | Thắng | Giao hữu |
9. | 6 tháng 9 năm 2008 | Luxembourg City, Luxembourg | Luxembourg | 0–3 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
10. | 10 tháng 9 năm 2008 | Riga, Latvia | Latvia | 0–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
11. | 10 tháng 9 năm 2008 | Riga, Latvia | Latvia | 0–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
12. | 19 tháng 11 năm 2008 | Piraeus, Hy Lạp | Ý | 1–1 | Hòa | Giao hữu |
13. | 11 tháng 2 năm 2009 | Piraeus, Hy Lạp | Đan Mạch | 1–1 | Hòa | Giao hữu |
14. | 28 tháng 3 năm 2009 | Ramat Gan, Israel | Israel | 1–1 | Hòa | Vòng loại World Cup 2010 |
15. | 9 tháng 9 năm 2009 | Chişinău, Moldova | Moldova | 1–1 | Hòa | Vòng loại World Cup 2010 |
16. | 10 tháng 10 năm 2009 | Athens, Hy Lạp | Latvia | 5–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
17. | 10 tháng 10 năm 2009 | Athens, Hy Lạp | Latvia | 5–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
18. | 10 tháng 10 năm 2009 | Athens, Hy Lạp | Latvia | 5–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
19. | 10 tháng 10 năm 2009 | Athens, Hy Lạp | Latvia | 5–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
20. | 14 tháng 10 năm 2009 | Athens, Hy Lạp | Luxembourg | 2–1 | Thắng | Vòng loại World Cup 2010 |
21. | 7 tháng 10 năm 2011 | Piraeus, Hy Lạp | Croatia | 2–0 | Thắng | Vòng loại Euro 2012 |
22. | ngày 12 tháng 6 năm 2012 | Wrocław, Ba Lan | Cộng hòa Séc | 1–2 | Thua | Euro 2012 |
23. | 7 tháng 9 năm 2012 | Riga, Latvia | Latvia | 1–2 | Thắng | Vòng loại World Cup 2014 |
24. | 22 tháng 3 năm 2013 | Zenica, Bosna và Hercegovina | Bosna và Hercegovina | 3–1 | Thua | Vòng loại World Cup 2014 |
Thực đơn
Theofanis_Gekas Thống kê sự nghiệpLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Theofanis_Gekas http://www.fc-sion-live.ch/index.php?r=site/player... http://www.fussballdaten.de/spieler/gekastheofanis... http://www.kicker.de/fussball/bundesliga/startseit... http://www.vi.nl/Spelers/Speler/Theofanis-Gekas.ht... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/football/teams/p/p... https://www.national-football-teams.com/player/106... https://web.archive.org/web/20160608050320/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Theofa...